ước hẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ước hẹn+ verb
- to fix an appointment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ước hẹn"
- Những từ có chứa "ước hẹn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trysin rendezvous promise date appointment promisorry engage tryst prospect assignation more...
Lượt xem: 594